Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abnégation


[abnégation]
danh từ giống cái
sự quên mình, sự hi sinh.
Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne
mặc dù bệnh tật song nhỠsự hi sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.
phản nghĩa Egoïsme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.