abode
abode | [ə'boud] | | danh từ | | | nơi ở | | | to take up (make) one's abode | | ở | | | of no fixed abode | | không có chỗ ở nhất định | | | sự ở lại, sự lưu lại | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide |
/ə'boud/
danh từ nơi ở to take up (make) one's abode ở of no fixed abode không có chỗ ở nhất định sự ở lại, sự lưu lại
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide
|
|