|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolir
![](img/dict/02C013DD.png) | [abolir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ, bãi bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abolir une loi | | bãi bỏ một đạo luật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abolir la peine de mort | | bãi bỏ án tử hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạt bỏ, thủ tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mode est abolie par une plus nouvelle | | một mốt được gạt bỏ (thay thế) bởi cái mới hơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Etablir, fonder |
|
|
|
|