Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolition


[abolition]
danh từ giống cái
sự bãi bỏ
L'abolition de la polygamie, de l'esclavage, de la peine de mort
sự bãi bỏ chế độ nhiều vợ, chế độ nô lệ, án xử tử hình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.