Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonner


[abonner]
ngoại động từ
đặt mua, thuê bao thường kì cho (ai)
Abonner un ami à un journal
đặt mua cho người bạn một tờ báo.
Phản nghĩa Désabonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.