Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aborder


[aborder]
nội động từ
ghé, cặp bến (thuyền, bè)
Aborder dans une île
ghé vào một hòn đảo.
Aborder au port
cập cảng.
ngoại động từ
ghé vào
Aborder les côtes
ghé vào bờ biển.
tiến vào
Aborder avec prudence un carrefour
cẩn thận tiến vào ngã tư.
bắt chuyện
Aborder quelqu'un
bắt chuyện (với) người nào.
đề cập
Aborder une question
đề cập một vấn đề.
áp mạn tiến công (tàu địch)
Phản nghĩa Appareiller, partir, quitter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.