|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aborder
![](img/dict/02C013DD.png) | [aborder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghé, cặp bến (thuyền, bè) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder dans une île | | ghé vào một hòn đảo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder au port | | cập cảng. | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghé vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder les côtes | | ghé vào bờ biển. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder avec prudence un carrefour | | cẩn thận tiến vào ngã tư. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder quelqu'un | | bắt chuyện (với) người nào. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề cập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder une question | | đề cập một vấn đề. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áp mạn tiến công (tàu địch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Appareiller, partir, quitter. |
|
|
|
|