Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abouchement


[abouchement]
danh từ giống đực
sự tiếp xúc
"Des tentatives d'abouchement qui n'ont pas réussi " (Goncourt)
mọi toan tính tiếp xúc đều không thành công
sự nối liền (hai miệng ống)
(y) sự tiếp khẩu
Abouchement de vaisseaux
nối mạch máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.