Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrasif


[abrasif]
tính từ
để mài
Poudre abrasive
bột mài
danh từ giống đực
bột mài, chất mài
L'émeri, les poudres à récurer sont des abrasifs
giấy nhám, các loại bột mài đều là chất mài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.