abreast
abreast | [ə'brest] |  | phó từ | |  | cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh | |  | to walk abreast | | đi sóng hàng với nhau | |  | abreast the times | | theo kịp thời đại | |  | to keep abreast of (with) | |  | (xem) keep |
/ə'brest/
phó từ
cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh to walk abreast đi sóng hàng với nhau abreast the times theo kịp thời đại !to keep abreast of (with)
(xem) keep
|
|