Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abreuver


[abreuver]
ngoại động từ
cho (súc vật) uống nước
Abreuver un troupeau
cho đàn xúc vật uống nước
tưới đẫm nước
Abreuver les terres
tưới đẫm nước
ngâm nước
Abreuver un tonneau
ngâm thùng vào nước
làm cho thoả
abreuver quelqu'un d'injures
chửi mắng như tát nước vào mặt ai
être abreuvé d'amertumes
ngậm đắng nuốt cay
être abreuvé de larmes
đầm đìa nước mắt
phản nghĩa Assoiffer, priver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.