Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abri


[abri]
danh từ giống đực
chỗ trú
Un abri dans les cavernes
một chỗ trú trong hang.
Chercher un abri sous un arbre
tìm một chỗ trú dưới gốc cây
Un abri contre la pluie
chỗ trú mưa
Abri de chantier
chỗ trú trên công trường
hầm (trú ẩn)
Un abri contre les bombardements
hầm tránh bom.
Abri personnel
hầm cá nhân
Abri souterrain
hầm ngầm
Abri superficiel
hầm nổi (trên mặt đất)
nơi ẩn náu
Un abri contre les persécutions des fascistes
nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
Abri pour voitures
nhà chứa xe cộ
à l'abri
yên ổn
à l'abri de
tránh khỏi
être à l'abri du besoin
không cần, không thèm
être à l'abri de toup soupçon
coi khinh sự nghi ngờ, ngờ vực
sans abri
không nhà cửa, không chỗ nương thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.