abrutissement
 | [abrutissement] |  | danh từ giống đực | |  | trạng thái u mê, trạng thái mụ người | |  | Tomber dans l'abrutissement | | đâm ra u mê. | |  | L'abrutissement d'un peuple soumis à la dictature | | sự mụ người của một dân tộc dưới ách độc tài. |  | phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation |
|
|