|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absolu
![](img/dict/02C013DD.png) | [absolu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyệt đối, triệt để | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valeur absolue | | giá trị tuyệt đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une confiance absolue dans l'avenir | | sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Silence absolu | | sự im lặng tuyệt đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Majorité absolue | | đa số tuyệt đối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên chế, độc đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monarchie absolue | | quân chủ chuyên chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roi absolu | | ông vua độc đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton absolu | | giọng độc đoán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn hảo, lý tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un amour absolu | | tình yêu lý tưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) nguyên chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alcool absolu | | rượu nguyên chất. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Limité, partiel. Imparfait. Conciliant, libéral. Relatif | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái tuyệt đối, điều tuyệt đối | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans l'absolu | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cách tuyệt đối |
|
|
|
|