Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absolution


[absolution]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự xá tội
Donner l'absolution à un pécheur
xá tội cho một người phạm tội
(luật) sự miễn tội
L'absolution d'un coupable
sự miễn tội cho kẻ phạm tội
phản nghĩa Condamnation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.