Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absorption


[absorption]
danh từ giống cái
sự hút, sự hấp thu
L'absorption de l'eau par le sable
sự hút nước của cát.
Absorption thermale
sự hấp thu nhiệt
Absorption spectrale
sự hấp thu quang phổ
Absorption des bruits
sự hấp thu tiếng ồn
Absorption par résonance
sự hấp thu bằng cộng hưởng
sự ăn, sự uống
L'absorption des boissons alcooliques
sự uống rượu.
Suicide par absorption du poison
tự tử bằng cách uống thuốc độc
sự nhập vào, sự hoà lẫn
L'absorption des voeux individuels dans les aspirations collectives
sự hoà ước vọng cá nhân vào khát vọng của tập thể
L'absorption d'une entreprise dans une multinationale
sự nhập vào một tập đoàn đa quốc gia của một công ty
(hiếm) sự mải mê
L'absorption dans le travail
sự mải mê làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.