Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstention


[abstention]
danh từ giống cái
sự không can dự (vào một việc..)
phản nghĩa Action, intervention
sự bỏ phiếu trắng
Il y a quarante pour cent d'abstentions aux élections municipales
có 40 % người bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố
sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.