Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstentionnisme


[abstentionnisme]
danh từ giống đực
chủ trương bỏ phiếu trắng.
Lutte de l'Etat contre l'abstentionnisme
cuộc đấu tranh của nhà nước chống lại chủ trương bỏ phiếu trắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.