Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstraction


[abstraction]
danh từ giống cái
sự trừu tượng hóa
điều trừu tượng
phản nghĩa Réalité
(số nhiều) điều viễn vông, cái viễn vông
faire abstraction de
không kể đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.