|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [abuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lừa phỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser un naïf | | lừa phỉnh một người ngây thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher à abuser qqn | | tìm cách lừa phỉnh ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détromper | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạm dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser de son crédit | | lạm dụng uy tín của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser du tabac | | hút thuốc quá nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser de quelqu'un | | lợi dụng lòng tốt của ai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser de la patience de qqn | | lợi dụng sự kiên nhẫn của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cưỡng dâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abuser d'une femme | | cưỡng dâm một người đàn bà. |
|
|
|
|