Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abêtir


[abêtir]
ngoại động từ
làm ngu muội, làm đần độn đi
L'alcoolisme abêtit l'homme
tật nghiện rượu làm con ngÆ°á»i đần Ä‘á»™n Ä‘i.
Le travail monotone a fini par l'abêtir
công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.
Phản nghĩa Eveiller



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.