Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accablant


[accablant]
tính từ
đè nặng, nặng trĩu
Fardeau accablant
gánh nặng trĩu
hừng hực
Chaleur accablante
nóng hừng hực.
(bóng) không chối cãi được
Preuve accablante
chứng cớ không chối cãi được
phản nghĩa Doux, léger; consolant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.