Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accentuation


[accentuation]
danh từ giống cái
cách đánh dấu
(ngôn ngữ học) cách đánh trọng âm
sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)
sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.