Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accentuer


[accentuer]
ngoại động từ
đánh dấu (chữ viết)
(ngôn ngữ học) đánh trọng âm
nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)
Accentuer un mot
nhấn mạnh một từ
tăng, làm rõ nét hơn, làm nổi bật
Accentuer une pression
tăng sức ép
phản nghĩa Atténuer, modérer, réduire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.