Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accepter


[accepter]
ngoại động từ
vui lòng nhận
Accepter un cadeau
vui lòng nhận một món quà
Il a accepté de nous aider
anh ta nhận lời giúp chúng tôi
chấp nhận, nhận
Accepter un sacrifice
chấp nhận một sự hi sinh
Accepter le danger
chấp nhận nguy hiểm
Accepter une lettre de change
thuận nhận một hối phiếu
Je ne peux accepter votre proposition
tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh
Accepter des excuses
chấp nhận những lời xin lỗi, tha lỗi
Il ne peut pas accepter son échec
anh ấy không thể chấp nhận được sự thất bại
Accepter volontiers
vui lòng chấp nhận
(thân mật) tin vào, tán thành, tán đồng
Accepter à une doctrine
tán thành một học thuyết
Accepter l'opinion de qqn
tán đồng ý kiến của ai
phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.