![](img/dict/02C013DD.png) | [accepter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui lòng nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter un cadeau |
| vui lòng nhận một món quà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a accepté de nous aider |
| anh ta nhận lời giúp chúng tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấp nhận, nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter un sacrifice |
| chấp nhận một sự hi sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter le danger |
| chấp nhận nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter une lettre de change |
| thuận nhận một hối phiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne peux accepter votre proposition |
| tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter des excuses |
| chấp nhận những lời xin lỗi, tha lỗi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne peut pas accepter son échec |
| anh ấy không thể chấp nhận được sự thất bại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter volontiers |
| vui lòng chấp nhận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tin vào, tán thành, tán đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter à une doctrine |
| tán thành một học thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter l'opinion de qqn |
| tán đồng ý kiến của ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser |