|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acception
![](img/dict/02C013DD.png) | [acception] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acception figurée | | nghĩa bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot à nombreuses acceptions | | từ nhiều nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans toute acception du terme | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong nghĩa nguyên vẹn | | ![](img/dict/633CF640.png) | trên mọi phương diện, về mọi mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans acception de personne | | ![](img/dict/633CF640.png) | không thiên vị ai |
|
|
|
|