|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accessible
 | [accessible] |  | tính từ | |  | có thể tới; có thể đạt tới | |  | île accessible | | đảo có thể tới được | |  | Sommet accessible | | đỉnh có thể đạt tới | |  | dễ gần gũi | |  | Homme accessible à tous | | người dễ gần với mọi người | |  | Accessible à la colère | | dễ nổi nóng | |  | có thể chấp nhận được | |  | Prix accessible | | giá có thể chấp nhận được, giá vừa túi tiền | |  | (nghĩa bóng) dễ hiểu | |  | Théorie accessible | | lý thuyết dễ hiểu |  | phản nghĩa Inaccessible; impénétrable, inabordable; insensible; ardu, difficile. Secret |
|
|
|
|