accession
 | [accession] |  | danh từ giống cái | |  | sự vào, sự đạt tới | |  | L'accession à la science | | sự bước vào khoa học | |  | Accession du trône | | sự đạt tới ngai vàng, sự đăng quang | |  | (luật) sự sáp nhập | |  | L'accession d'un territoire à un pays | | sự sáp nhập một lãnh thổ vào một nước | |  | (luật) sự gia nhập | |  | L'accession à un traité | | sự gia nhập một hiệp ước. |
|
|