Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accessoire


[accessoire]
tính từ
phụ, thứ yếu
Clause accessoire
điều khoản phụ
Une idée accessoire
một ý phụ
Problème accessoire
vấn đề thứ yếu
danh từ giống đực
cái phụ
Le principal et l'accessoire
cái chính và cái phụ
phản nghĩa Essentiel, principal
(số nhiều) đồ phụ tùng
Accessoires de bicyclette
đồ phụ tùng xe đạp
(sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.