accessoire
 | [accessoire] |  | tính từ | |  | phụ, thứ yếu | |  | Clause accessoire | | điều khoản phụ | |  | Une idée accessoire | | một ý phụ | |  | Problème accessoire | | vấn đề thứ yếu |  | danh từ giống đực | |  | cái phụ | |  | Le principal et l'accessoire | | cái chính và cái phụ |  | phản nghĩa Essentiel, principal | |  | (số nhiều) đồ phụ tùng | |  | Accessoires de bicyclette | | đồ phụ tùng xe đạp | |  | (sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ |
|
|