Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidentel


[accidentel]
tính từ
ngẫu nhiên, đột xuất
Erreur accidentelle
sai lầm ngẫu nhiên
Dépense accidentelle
khoản chi đột xuất
(y học) bất thường
Les signes accidentels
những dấu hiệu bất thường
do tai nạn
Mort accidentelle
chết do bị tai nạn
phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal, régulier
danh từ giống đực
(triết học) cái phụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.