accidentel
 | [accidentel] |  | tính từ | |  | ngẫu nhiên, đột xuất | |  | Erreur accidentelle | | sai lầm ngẫu nhiên | |  | Dépense accidentelle | | khoản chi đột xuất | |  | (y học) bất thường | |  | Les signes accidentels | | những dấu hiệu bất thường | |  | do tai nạn | |  | Mort accidentelle | | chết do bị tai nạn |  | phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal, régulier |  | danh từ giống đực | |  | (triết học) cái phụ |
|
|