Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acclamation


[acclamation]
danh từ giống cái
tiếng hoan hô
Loi votée par acclamation
luật biểu quyết bằng cách hoan hô
phản nghĩa Huée, sifflet, tollé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.