Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acclimatation


[acclimatation]
danh từ giống cái
sự luyện cho quen thủy thổ; sự thuần hoá
Acclimatation des végétaux à un milieu
luyện các loài cây cho quen với một môi trường
jardin d'acclimatation
nơi trồng nhiều loại cây ngoại lai (vườn thú)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.