|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acclimatation
| [acclimatation] | | danh từ giống cái | | | sự luyện cho quen thủy thổ; sự thuần hoá | | | Acclimatation des végétaux à un milieu | | luyện các loài cây cho quen với một môi trường | | | jardin d'acclimatation | | | nơi trồng nhiều loại cây ngoại lai (vườn thú) |
|
|
|
|