Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accommodateur


[accommodateur]
tính từ
(sinh vật học) điều tiết (khả năng nhìn)
Muscle accommodateur
cơ điều tiết
Le cristallin est l'organe accommodateur de l'oeil
thuỷ tinh thể là cơ quan điều tiết mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.