Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accommodement


[accommodement]
danh từ giống đực
sự hoà giải
Obtenir un accommodement
đạt được một sự hoà giải
(cũ) sự sắp xếp lại
Accomodement d'une maison
sự sắp xếp lại nhà cửa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.