Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagnateur


[accompagnateur]
danh từ giống đực
(âm nhạc) người đệm
Ce violoniste est l'accompagnateur d'un chanteur
nhạc sĩ vĩ cầm này là người đệm cho một ca sĩ
người dẫn đường (du lịch)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.