Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagnement


[accompagnement]
danh từ giống đực
sự đi cùng, cái đi cùng.
L'accompagnement d'un malade qui va mourir
cái đi cùng một bệnh nhân sắp chết
(âm nhạc) phần đệm
Chanter avec accompagnement de musique
hát có đệm nhạc
thức bày kèm (vào món ăn)
(quân sự) sự hỗ trợ, sự yểm trợ
Tir d'accompagnement
sự bắn yểm trợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.