Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagner


[accompagner]
ngoại động từ
đi cùng, đi theo áp tải
Accompagner un convoi
áp tải một đoàn xe
Accompagner pour surveiller
đi theo để giám sát
Accompagner un malade
đi cùng một bệnh nhân
kèm theo
Accompagner sa réponse d'un rire
trả lời kèm theo nụ cười
bày kèm (vào món ăn)
Accompagner une viande de légumes
bày kèm một miếng thịt vào rau sống
phản nghĩa Quitter; précéder, suivre
(âm nhạc) đệm
Le piano accompagne mon chant
đàn pianô đệm lời tôi hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.