|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagner
| [accompagner] | | ngoại động từ | | | đi cùng, đi theo áp tải | | | Accompagner un convoi | | áp tải một đoàn xe | | | Accompagner pour surveiller | | đi theo để giám sát | | | Accompagner un malade | | đi cùng một bệnh nhân | | | kèm theo | | | Accompagner sa réponse d'un rire | | trả lời kèm theo nụ cười | | | bày kèm (vào món ăn) | | | Accompagner une viande de légumes | | bày kèm một miếng thịt vào rau sống | | phản nghĩa Quitter; précéder, suivre | | | (âm nhạc) đệm | | | Le piano accompagne mon chant | | đàn pianô đệm lời tôi hát |
|
|
|
|