accomplir
 | [accomplir] |  | ngoại động từ | |  | làm tròn | |  | Accomplir ses devoirs | | làm tròn nghĩa vụ | |  | hoàn thành | |  | Accomplir un souhait | | hoàn thành một ước nguyện | |  | Accomplir une promesse | | hoàn thành một lời hứa | |  | thực hiện | |  | Accomplir une mission | | thực hiện một nhiệm vụ | |  | Accomplir un rite | | thực hiện một nghi lễ |  | phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser |
|
|