accomplishment
accomplishment | [ə'kɔmpli∫mənt] |  | danh từ | |  | sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn | |  | sự thực hiện (mục đích...) | |  | the accomplishment of the prophecy | | sự thực hiện lời tiên đoán | |  | the accomplishment of a desire | | sự thực hiện được một điều ước mong | |  | việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích | |  | (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt |
/ə'kɔmpliʃmənt/
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...) the accomplishment of the prophecy sự thực hiện lời tiên đoán the accomplishment of a desire sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
(số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
|
|