Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accorder


[accorder]
ngoại động từ
hoà giải
Accorder deux adversaires
hoà giải hai đối thủ
Accorder une querelle
hoà giải một cuộc cãi vã
đồng ý cho, thuận cho
Accorder du temps
đồng ý cho đủ thời gian
Accorder la main de sa fille
thuận gả con gái cho
thừa nhận
Je l'accorde
tôi thừa nhận là thế
Je vous accorde que j'ai eu tord
tôi thừa nhận với anh rằng tôi đã có lỗi
(ngôn ngữ học) làm cho tương hợp
Accorder le verbe avec son sujet
làm cho động từ tương hợp với chủ ngữ
(âm nhạc) so dây, điều chỉnh
Accorder un piano
điều chỉnh một chiếc đàn piano
quy cho, gán cho
Accorder de l'importance à qqch
cho việc gì là có tầm quan trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.