Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accotement


[accotement]
danh từ giống đực
lề đường
Stationner sur l'accotement
dừng xe ở lề đường
(đường sắt) đá rải hai bên đường ray tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.