Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoupler


[accoupler]
ngoại động từ
ghép đôi, buộc đôi
Accoupler les piles électriques
ghép pin điện.
Accoupler deux mots
ghép hai từ lại với nhau
Accoupler deux roues par une bielle
nối hai bánh xe bằng một thanh truyền
cho giao cấu (động vật).
Accoupler un chien-loup et une chienne
cho chó sói đực giao cấu với chó nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.