Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoutumance


[accoutumance]
danh từ giống cái
sự tập quen
thói quen
(y học) sự quen thuốc.
Ce médicament n'a pas d'effet d'accoutumance
vị thuốc này không gây nghiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.