accrete
accrete | [ə'kri:t] |  | động từ | |  | cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối | |  | bồi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân |
/ə'kri:t/
động từ
cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối
bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân
tính từ
(thực vật học) lớn lên
|
|