Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accrochage


[accrochage]
danh từ giống đực
sự treo, sự móc
L'accrochage d'un tableau
sự treo một bức tranh
(đường sắt) sự móc toa
Accrochage de deux wagons
sự móc hai toa tàu lại với nhau
(thân mật) sự móc nối
sự va nhau
L'accrochage de deux voitures
hai xe va vào nhau.
(thân) sự cãi nhau
(quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ.
sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua)
phản nghĩa Décrochage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.