Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accrocheur


[accrocheur]
tính từ & danh từ
bám lấy
Vendeur accrocheur
người bán bám lấy khách.
gây sự chú ý
Une publicité accrocheuse
lối quảng cáo gây sự chú ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.