Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroire


[accroire]
ngoại động từ
(Faire accroire) làm cho tưởng lầm
Il veut nous faire accroire que...
nó muốn chúng tôi tưởng lầm rằng...
(En faire accroire à) lừa, bịp (ai)
s'en laisser accroire
bị lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.