Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accueil


[accueil]
danh từ giống đực
sự đón tiếp, sự tiếp đãi
Accueil cordial /chaleureux /froid
sự đón tiếp thân mật/nồng nhiệt/lạnh nhạt
Le public a fait un accueil enthousiaste à cette pièce
công chúng đã phấn khởi đón nhận vở tuồng này
Faire bon accueil à qqn
đón tiếp ai nồng nhiệt
nơi đón tiếp
centre d'accueil (des réfugiés politiques)
nơi đón tiếp (người tị nạn chính trị)
pays d'accueil
(thể thao) nước chủ nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.