Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accueillir


[accueillir]
ngoại động từ
đón
Ils sont venus m'accueillir à la gare
họ đã đến đón tôi tại nhà ga
đón tiếp
Accueillir un ami chaleureusement /à bras ouverts /froidement
đón tiếp một người bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt
Un silence glacial accueillit ses paroles
những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng
tiếp nhận
Foyer qui accueille les sans-abri
tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa
Pays qui accueille les immigrés
đất nước tiếp nhận dân nhập cư
Accueillir une demande
tiếp nhận một lá đơn
Nous l'avons accueilli dans notre équipe
chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi
Le stade peut accueillir cinquante mille personnes
sân vận động có thể tiếp nhận (chứa) năm mươi nghìn ngươì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.