|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acculer
![](img/dict/02C013DD.png) | [acculer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dồn vào đường cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acculer un sanglier | | dồn con lợn lòi vào đường cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acculer l'ennemi à la mer | | đuổi quân thù ra biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho cứng họng, làm cho đuối lí | | ![](img/dict/809C2811.png) | être acculé à la faillite | | ![](img/dict/633CF640.png) | buộc lòng phải chịu phá sản |
|
|
|
|