Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acculturation


[acculturation]
danh từ giống cái
sự giao tiếp văn hoá
sự thích ứng về văn hoá
L'acculturation d'un immigré
sự thích ứng về văn hoá của một người nhập cư
phản nghĩa Déculturation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.